Là loại màng chống thấm đàn hồi (SBS) mặt trơn, có tỷ trọng 3 kg/m2, độ dày 2,4mm. Thành phần được gia cố bằng lõi sợi thủy tinh 60g/m2, bên ngoài phủ nhựa Bitum đàn hồi (SBS).
Mục đích & phạm vi sử dụng: Chống thấm cho các vị trí sàn sân thượng, tầng hầm, ban công, bồn trồng cây, hồ bơi, hồ nước, … cho các công trình khách sạn, nhà xưởng, nhà thi đấu, căn hộ cao cấp, biệt thự và các công trình dân dụng….
Đặc Tính :
Thông số | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
Tỷ trọng tiêu chuẩn | 3.0 | kg/m2 | UNE-EN 1849 -1
|
Tỷ trọng tối thiểu | 2.8 | - | - |
Độ dày | 2.4 | mm | - |
Độ dãn dọc | >350 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Độ dãn ngang | >225 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều dọc | - | % | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều ngang | - | % | UNE-EN 12311-1 |
Nóng chảy ở nhiệt độ cao | 100 | ºC | prEN 1110 |
Lực nén | PND | kg | UNE-EN 12730 |
Kháng va đập | PND | mm | UNE-EN 12691 |
Điểm gãy theo chiều dọc | PND | N | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều ngang | PND | N | UNE-EN 12311-1 |
Độ dẻo tại nhiệt độ thấp | -20 | ºC | UNE-EN 1109 |
Bám dính ở nhiệt độ cao | 100 | ºC | UNE-EN 1110 |
Tính năng chống thấm | Positive | - | UNE-EN 1928 |
Kích thước ổn định | - | - | UNE-EN 1107-1 |
Lực bền tại điểm xé dọc | >160 | N | UNE-EN 12310-1 |
Lực bền tại điểm xé ngang | >150 | N | UNE-EN 12310-1 |
Lực nén | - | kg | UNE-EN 12730 |
Lực va đập | - | % | UNE-EN 12691 |
Ổn định ở nhiệt độ cao | 24 | tuần | UNE-EN 1296 |