- Là loại màng chống thấm gốc Bitum đàn hồi (SBS), trên mặt có lớp đá khoáng bảo vệ, tỷ trọng 5,6 kg/m2, độ dày 4,6mm. Lõi được gia cố bằng sợi thủy tinh 180g/m2, bên ngoài phủ nhựa Bitum đàn hồi (SBS).
- Mục đích & phạm vi sử dụng : Chống thấm cho các vị trí sàn sân thượng, tầng hầm, ban công, bồn trồng cây, hồ bơi, hồ nước, … cho các công trình khách sạn, nhà xưởng, nhà thi đấu, căn hộ cao cấp, biệt thự và các công trình dân dụng….
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số | Giá trị | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
Độ nóng chảy | Broof(t1) | - | UNE-EN 1187 UNE-EN 13501-5 |
Phản ứng với lửa | E | - | UNE-EN 11925-2 UNE-EN 13501-1 |
Độ chống thấm | Pasa | - | UNE-EN 1928 |
Độ dãn dọc | 900 ± 250 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Độ dãn ngang | 650 ± 250 | N/5cm | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều dọc | 45 ±15 | % | UNE-EN 12311-1 |
Điểm gãy theo chiều ngang | 45 ±15 | % | UNE-EN 12311-1 |
Lực lún theo chiều ngang | No Pasa | - | UNE-EN 13948 |
Lực nén | >20 | kg | UNE-EN 12730 |
Lực va đập | >1800 | mm | UNE-EN 12691 |
Lực bền tại điểm xé dọc | 300 ±100 | N | UNE-EN 12310-1 |
Lực bền tại điểm xé ngang | 300 ±100 | N | UNE-EN 12316-1 |
Độ bền tróc tại mối nối | PND | - | UNE-EN 12317-1 |
Độ bền cắt tại mối nối | 650 ± 250 | - | UNE-EN 1109 |
Độ dẻo tại nhiệt độ thấp | < -15 | ºC | UNE-EN 1931 |
Hệ số kháng ẩm | 20.000 | - | - |
Độ độc hại của sản phẩm | PND | - | UNE-EN 1109 |
Độ dẻo tại nhiệt độ thấp ( tính dẻo ) | -5 ± 5 | ºC | UN-EN 1110 |
Độ nóng chảy ở nhiệt độ cao | 100 ±10 | ºC | UN-EN 1110 |