màng chống thấm Index Prominent/V

Màng Index Prominent/V

(Sản phẩm chưa có đánh giá)
Mã sản phẩm: Index Prominent/V
Giá bán: Liên hệ

màng chống thấm index Prominent/V||Chống thấm Hưng phát nhập khẩu và phân phối các loại Màng chống thấm uy tín, chất lượng, giá rẻ

Màng chống thấm index Prominent/V

 

Màng chống thấm index prominent/V là màng ngăn ẩm chống thấm bitum-polyme nhiệt dẻo đàn hồi với mặt trên được dập nổi để dán với tấm cách nhiệt

 

MÔ TẢ

 Màng PROMINENT là màng ngăn ẩm được thiết kế để giải quyết vấn đề chống thấm cho tấm cách nhiệt mà không cần bitum o-xi hóa, keo dán lạnh hay định vị cơ học. Trên mỗi đầu núm được dập nổi đều có keo nhiệt nóng chảy, chỉ cần khò nóng là lớp nhựa nhiệt nóng chảy tan ra nhanh chóng thành lớp keo dán tấm cách nhiệt. Như vậy tiết kiệm được rất nhiều thời gian thi công so với dán bằng keo lạnh.

 

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

 

Màng chống thấm index PROMINENT/V được dùng cho mái có độ ẩm tiêu chuẩn.

PROMINENT ALU POLYESTE được dùng cho mái có độ ẩm cao như trung tâm giặt là, nhà máy dệt, …và các tòa nhà chạy điều hòa không khí với độ ẩm môi trường >80% ở 200C.

PROMINENT  POLYESTE được sử dụng cho mái nhà dân dụng có sàn gỗ.

EN 13970 – LỚP BITUM KIỂM SOÁT HƠI NƯỚC

-         PROMINENT ALU POLYESTE

-         PROMINENT  POLYESTE

-         PROMINENT/V

 

 

Tiêu chuẩn

T

PROMINENT ALU/V

PROMINENT ALU POLYESTE

PROMINENT/V

Cốt gia cường

 

 

Hỗn hợp polyeste không dệt được ổn định bằng lưới thủy tinh và màng nhôm dày 12µ

Hỗn hợp polyeste không dệt được ổn định bằng lưới thủy tinh

Sợi thủy tinh

Khối lượng trên đơn vị diện tích

EN 1849-1

±10%

4 kg/m2

4 kg/m2

3 kg/m2

4 kg/m2

Kích thước cuộn

EN 1848-1

1.05×7.5 m

1.05×7.5 m

1.05×10 m

1.05×7.5 m

Độ kín nước

EN 1928 – B

60 kPa

60 kPa

60 kPa

Kháng cắt L/T

EN 12317-1

–20%

250/120 N/50 mm

450/400 N/50 mm

300/200 N/50 mm

Lực kéo tối đa L/T

EN 12311-1

–20%

250/120 N/50 mm

450/400 N/50 mm

300/200 N/50 mm

Giãn dài L/T

EN 12311-1

–15% V.A

15/20%

40/40%

2/2%

Chịu va đập

EN 12691 – A

 

NPD

800 mm

NPD

Kháng xé (chân đinh) L/T

EN 12310-1

–30%

100/100 N

150/150 N

70/70 N

Linh hoạt ở nhiệt độ thấp

EN 1109

NPD

NPD

NPD

Truyền hơi nước

* Sau lão hóa

EN 1931
EN 1296-1931

–20%
–20%

µ = 1 500 000

µ = 100 000

µ = 100 000

Phản ứng cháy

EN 13501-1

 

E

E

E

Hiệu suất cháy ngoài trời

EN 13501-5

 

F roof

F roof

F roof

Đặc điểm kỹ thuật chịu gió (EN 16002)

Chống gió thổi bay với lớp polyurethan

EN 16002

 

10 000 N/m2

10 000 N/m2

10 000 N/m2

Đặc điểm kỹ thuật nhiệt

Dẫn nhiệt

 

 

0.2 W/mK

0.2 W/mK

0.2 W/mK

0.2 W/mK

Khả năng chịu nhiệt

 

 

5.20 KJ/K

5.20 KJ/K

3.90 KJ/K

5.20 KJ/K

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây