Trên thị trường hiện nay, vải địa kỹ thuật được chia thành hai nhóm chính:
- Vải địa kỹ thuật không dệt (Non-woven): Là loại vải có cấu trúc ngẫu nhiên, được sản xuất bằng phương pháp nhiệt luyện hoặc kim châm từ sợi polyester hoặc polypropylene. Loại vải này có khả năng thoát nước cao, thường dùng cho các công trình yêu cầu lọc và thoát nước như mương thoát nước, mái taluy, xử lý rãnh thấm...
- Vải địa kỹ thuật dệt (Woven): Là loại vải có cấu trúc sợi được dệt chéo theo hướng ngang và dọc, có khả năng chịu lực kéo rất tốt. Loại vải này thường được sử dụng trong gia cường nền đất yếu, xử lý móng đường, bờ kè, đê bao…
Tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện địa chất và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình mà chủ đầu tư và nhà thầu cần lựa chọn loại vải địa kỹ thuật phù hợp.

Khi lựa chọn vải địa kỹ thuật, người dùng cần đặc biệt chú trọng đến các thông số kỹ thuật theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, nhằm đảm bảo sự tương thích giữa vật liệu và điều kiện công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn và thông số quan trọng cần lưu ý:
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Là bộ tiêu chuẩn của Mỹ được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực kiểm tra tính chất vật liệu xây dựng.
- TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam): Bộ tiêu chuẩn quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành, được áp dụng tại các công trình xây dựng trong nước.
Các nhà sản xuất uy tín thường công bố các chỉ tiêu kỹ thuật của vải địa kỹ thuật theo các tiêu chuẩn này để đảm bảo độ tin cậy khi đưa vào sử dụng.
- Khối lượng riêng (Mass per unit area): Đơn vị g/m², phản ánh mật độ vật liệu. Vải có khối lượng riêng càng cao thì càng bền và khả năng chịu tải lớn.
- Cường độ kéo (Tensile strength): Đơn vị kN/m, chỉ mức độ chịu lực kéo theo chiều dọc và ngang. Đây là yếu tố then chốt với các công trình gia cường nền hoặc chống xói lở.
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break): Được tính theo %, phản ánh độ đàn hồi và tính linh hoạt của vải khi chịu lực.
- Khả năng thoát nước (Permittivity or Water flow rate): Biểu thị lưu lượng nước có thể thoát qua vải trong điều kiện nhất định, rất quan trọng khi dùng trong hệ thống thoát nước ngầm.
- Độ bền xuyên thủng (Puncture strength): Cho biết khả năng chống lại tác động xuyên thủng từ vật nhọn dưới áp lực.
- Kích thước lỗ lọc (Apparent Opening Size – AOS): Chỉ số này giúp xác định khả năng giữ lại các hạt đất trong khi vẫn cho nước đi qua – yếu tố quyết định đến hiệu quả lọc.
Vải địa kỹ thuật sử dụng ngoài trời hoặc môi trường có ánh nắng chiếu trực tiếp cần có khả năng kháng tia cực tím (UV) tốt để tránh bị phân hủy sợi, ảnh hưởng đến tuổi thọ vật liệu. Ngoài ra, vải còn cần có khả năng kháng hóa chất, chịu được môi trường axit, bazơ hay nước mặn tùy theo khu vực thi công.
Một số công trình yêu cầu vải địa kỹ thuật duy trì tính năng trong nhiều năm, do đó chỉ tiêu về độ bền lâu dài, khả năng ổn định kích thước, không bị mục nát hay xuống cấp theo thời gian là rất quan trọng. Nhiều nhà sản xuất có chứng nhận thử nghiệm độ bền sau 5–10 năm để đảm bảo chất lượng.

Dù lựa chọn được loại vải địa kỹ thuật phù hợp, nếu thi công không đúng kỹ thuật thì hiệu quả sử dụng vẫn có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng trong quá trình triển khai thi công:
Trước khi đặt vải, cần đảm bảo mặt nền được san phẳng, loại bỏ hoàn toàn các vật sắc nhọn như đá, gốc cây, rác thải xây dựng, tránh gây thủng, rách hoặc giảm khả năng chịu lực của vải. Việc đầm chặt và xử lý lún cục bộ cũng rất cần thiết để tạo lớp nền vững chắc.
Khi trải vải cần đảm bảo:
- Vải được trải theo chiều đúng, không bị xoắn hay gấp nếp.
- Hướng vải phải phù hợp với hướng chịu lực chính của công trình (thường là theo chiều dài công trình).
- Các tấm vải phải được chồng mép lên nhau với độ phủ từ 20–40 cm tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
- Với những nơi có khả năng xói lở hoặc lực kéo lớn, cần may nối vải bằng chỉ polyester để đảm bảo độ bền lâu dài.
Vải địa kỹ thuật cần có một độ võng nhất định để đáp ứng khả năng phân bố tải trọng và ứng phó với các biến dạng nền. Nếu căng quá mức, vải có thể bị rách hoặc mất đi khả năng tự điều chỉnh trong quá trình đất nền thay đổi.
Sau khi vải được trải đúng kỹ thuật, cần tiến hành thi công lớp phủ ngay (cát, đá, cấp phối hoặc bê tông) để tránh ảnh hưởng từ thời tiết, đặc biệt là tia UV. Nếu để quá lâu ngoài trời, vải dễ bị lão hóa, mất màu, giảm độ bền.
Khi lớp phủ chưa hoàn thiện, không nên để xe cơ giới, thiết bị thi công hoặc vật liệu xây dựng tác động trực tiếp lên lớp vải vì có thể gây rách, xô lệch hoặc phá vỡ cấu trúc vật liệu.
Trong quá trình thi công, cần tiến hành các bước kiểm tra định kỳ:
- Đo kích thước, trọng lượng và kiểm tra cường độ vải.
- Quan sát bề mặt để phát hiện rách, thủng, chồng mép không đủ tiêu chuẩn.
- Kiểm tra sự ổn định của vải sau khi trải và trước khi thi công lớp tiếp theo.
Mọi khâu từ thiết kế, lựa chọn vật liệu, biện pháp thi công đều phải tuân theo hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ thi công được phê duyệt. Không được thay đổi chiều dày lớp phủ, loại vật liệu đi kèm hay vị trí chồng mí mà không có sự đồng ý của kỹ sư giám sát.

Dù được đánh giá cao về hiệu quả ứng dụng trong các công trình nền móng, vải địa kỹ thuật vẫn có thể không phát huy hết tác dụng nếu quá trình thi công tồn tại các lỗi sai nghiêm trọng. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cần đặc biệt tránh:
- Sử dụng không đúng loại vải cho từng hạng mục thi công khiến khả năng lọc, thoát hoặc chịu lực của vật liệu không đáp ứng yêu cầu thiết kế, làm giảm hiệu quả công trình và đẩy nhanh quá trình xuống cấp sau khi đưa vào sử dụng.
- Thi công trên nền đất chưa được xử lý triệt để, còn tồn tại các dị vật sắc nhọn như đá, rễ cây hay kim loại dẫn đến nguy cơ làm rách vải, giảm khả năng phân cách hoặc mất hiệu quả gia cường trong thời gian vận hành.
- Trải vải không đúng chiều chịu lực chính của công trình hoặc để vải bị xoắn, gấp nếp, chồng mép không đủ tiêu chuẩn kỹ thuật làm suy yếu khả năng chịu kéo và ảnh hưởng đến tính ổn định tổng thể của lớp nền.
- Không may nối vải khi thi công tại các vị trí yêu cầu chồng mép lớn, đặc biệt ở các khu vực có tải trọng lớn hoặc nơi có dòng nước chảy xiết khiến mối nối bị bung, phá vỡ liên kết lớp gia cường nền đất.
- Để vải tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu trong khi chưa phủ lớp bảo vệ như cát, đá hoặc lớp đất hoàn thiện khiến sợi vải nhanh bị lão hóa, mất khả năng chịu lực và dễ mục nát trong điều kiện thực tế.
- Cho phép xe cơ giới, thiết bị thi công hoặc nhân công di chuyển trực tiếp lên vải địa kỹ thuật khi chưa có lớp vật liệu phủ bên trên gây xô lệch, thủng rách hoặc phá hỏng cấu trúc phân cách ban đầu của vải.
- Không kiểm tra chất lượng vải theo từng lô nhập về công trường dẫn đến nguy cơ sử dụng vải kém chất lượng, sai thông số kỹ thuật, hoặc không đúng chủng loại đã thiết kế trong hồ sơ kỹ thuật được phê duyệt.
- Thi công trong điều kiện thời tiết bất lợi như mưa, nền đất bùn nhão hoặc ngập nước làm vải bị trôi, không bám chắc nền và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phát huy chức năng lọc – thoát – gia cường của vật liệu.

Vải địa kỹ thuật là giải pháp tối ưu trong xử lý nền móng và cải thiện độ bền công trình. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần lựa chọn đúng loại vải theo tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp, đồng thời tuân thủ quy trình thi công cẩn trọng, đúng kỹ thuật. Mỗi bước – từ chuẩn bị mặt bằng, trải vải đến phủ vật liệu và kiểm tra đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công trình đạt chuẩn về chất lượng, độ an toàn và tuổi thọ.
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn