Vải địa kỹ thuật là loại vật liệu dạng tấm, được dệt hoặc không dệt từ sợi tổng hợp (chủ yếu là polyester, polypropylene) có khả năng chịu lực tốt, chống phân hủy sinh học và hóa học. Tùy vào mục đích sử dụng, vải địa kỹ thuật được phân thành các loại chính như vải dệt, vải không dệt, vải lọc, vải thoát nước, vải gia cường,...
Trong thực tế thi công, vải địa kỹ thuật thường được dùng để:
- Phân cách các lớp vật liệu như đất yếu và lớp cấp phối, giúp ổn định nền móng và giảm lún cục bộ.
- Gia cường đất nền nhằm tăng khả năng chịu tải cho kết cấu phía trên.
- Ngăn xói mòn đất, đặc biệt là ở các khu vực ven sông, bờ biển hoặc mái dốc.
- Lọc và thoát nước trong các công trình mương thoát, tường chắn, sân thể thao hoặc bãi rác.
Dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu thi công sai kỹ thuật hoặc sử dụng sai mục đích, vải địa kỹ thuật có thể gây phản tác dụng.

- Chọn sai loại vải so với mục đích sử dụng: Đây là lỗi phổ biến nhất và cũng nghiêm trọng nhất trong thực tế. Mỗi loại vải địa kỹ thuật có thông số kỹ thuật và chức năng riêng. Nếu chọn sai loại vải (ví dụ dùng vải không dệt cho công trình cần gia cường hoặc chống xói mòn mạnh), cấu trúc công trình dễ bị suy yếu sau một thời gian ngắn.
- Thi công vải trên bề mặt không được xử lý kỹ: Việc trải vải trên nền đất có nhiều dị vật sắc nhọn, gồ ghề hoặc lồi lõm sẽ làm hỏng cấu trúc vải trong quá trình đầm nén hoặc khi chịu tải trọng. Một số công trình không bóc bỏ lớp thực bì hoặc không san phẳng nền trước khi thi công vải dẫn đến rách, thủng, giảm hiệu quả sử dụng.
- Không chồng mép vải đúng kỹ thuật: Khi trải các tấm vải địa kỹ thuật, việc chồng mép đúng quy chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo khả năng làm việc đồng đều và liên tục. Nếu mép chồng quá ngắn (thường < 30cm) hoặc không có biện pháp cố định, các tấm vải sẽ bị xô lệch hoặc tạo điểm yếu trong kết cấu công trình.
- Dùng sai phương pháp cố định vải: Một số đơn vị thi công sử dụng ghim, đinh hoặc hàn nhiệt để cố định vải nhưng không tính đến loại đất nền, độ dốc và điều kiện tải trọng. Việc cố định vải không chắc chắn dễ dẫn đến tình trạng vải bị co rút, lệch vị trí khi tiến hành thi công các lớp vật liệu tiếp theo.
- Cắt vải quá nhiều hoặc không đúng kích thước cần thiết: Việc tính toán khối lượng và kích thước vải không chính xác dẫn đến cắt dư thừa, gây lãng phí và tốn chi phí. Ngược lại, nếu cắt thiếu, việc nối vải tại công trường không đúng kỹ thuật có thể tạo ra điểm yếu gây thấm nước hoặc mất chức năng lọc – phân cách.
- Không bảo quản vải đúng cách trước và trong quá trình thi công: Vải địa kỹ thuật cần được bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp, mưa gió hoặc các tác động cơ học khi chưa sử dụng. Tuy nhiên nhiều công trường để vải lộ thiên ngoài trời thời gian dài, khiến vải bị giòn, giảm khả năng chịu kéo và dễ rách.
- Bố trí vải không theo hướng chịu lực: Khi dùng vải địa kỹ thuật dệt, các sợi theo chiều dọc thường có khả năng chịu lực tốt hơn chiều ngang. Việc không quan tâm đến hướng đặt vải sẽ làm mất đi hiệu quả gia cường, đặc biệt là trong các công trình xử lý nền đất yếu hoặc gia cố mái dốc.
- Không kiểm tra chất lượng vải trước khi đưa vào thi công: Một số đơn vị không thực hiện kiểm tra thông số kỹ thuật vải như độ bền kéo, độ giãn dài, khả năng thấm nước,… dẫn đến việc sử dụng vải kém chất lượng hoặc không đạt chuẩn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công trình.
- Thi công trong điều kiện thời tiết không phù hợp: Trải vải địa kỹ thuật trong điều kiện mưa lớn, gió mạnh hoặc trên nền đất quá nhão sẽ làm giảm hiệu quả bám dính giữa vải và lớp vật liệu. Nhiều công trình vì chạy tiến độ mà bỏ qua yếu tố thời tiết, gây ảnh hưởng lâu dài.
- Thiếu giám sát và nghiệm thu vải đúng quy trình: Thiếu các bước kiểm tra chất lượng trong và sau quá trình thi công như kiểm tra độ phẳng nền, độ chồng mép, sự liền mạch giữa các tấm vải,… sẽ dễ dẫn đến bỏ sót lỗi, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bền công trình.

- Lựa chọn loại vải địa kỹ thuật phù hợp với tính năng công trình, được tư vấn bởi kỹ sư chuyên môn hoặc đơn vị cung cấp uy tín. Không dùng vải đa năng cho mọi loại kết cấu vì hiệu quả sẽ không tối ưu.
- Trước khi trải vải, cần bóc bỏ lớp thực bì, loại bỏ đá dăm, gốc cây và san phẳng bề mặt. Nếu nền đất yếu, nên lu lèn nhẹ để tạo độ cứng vừa đủ trước khi đặt vải.
- Chồng mép vải tối thiểu từ 30 – 50cm, tùy theo loại vải và điều kiện công trình. Nếu là vải chịu lực lớn hoặc làm đường, nên dùng phương pháp may hoặc dán nhiệt ở phần nối để đảm bảo chắc chắn.
- Sử dụng các biện pháp cố định vải phù hợp như dùng ghim thép chuyên dụng, cát đè hoặc thanh nẹp. Tránh để vải bị cuộn, xô lệch khi thi công lớp vật liệu tiếp theo.
- Tính toán chính xác kích thước và khối lượng vải cần dùng theo bản vẽ thiết kế. Chỉ cắt vải tại nơi phẳng và dùng dao chuyên dụng để tránh sờn mép.
- Bảo quản vải tại nơi khô ráo, thoáng mát, không để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. Che phủ vải bằng bạt nếu lưu kho ngoài trời.
- Khi sử dụng vải dệt, cần bố trí theo chiều chịu lực chính (theo hướng sợi dọc). Nếu không có ký hiệu trên vải, nên liên hệ nhà cung cấp để xác định chiều phù hợp.
- Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng như độ bền kéo, độ thấm nước, khả năng chống xuyên thủng,... đảm bảo sản phẩm đúng tiêu chuẩn thiết kế.
- Chỉ thi công trong điều kiện thời tiết thuận lợi. Nếu cần thi công trong mùa mưa, cần có phương án che chắn và thoát nước tốt để tránh làm hư hỏng lớp vải đã trải.
- Tăng cường giám sát kỹ thuật, có biên bản nghiệm thu từng hạng mục sử dụng vải địa kỹ thuật. Ghi nhận cụ thể chủng loại, cách thi công và vị trí sử dụng để làm cơ sở kiểm tra khi có sự cố phát sinh.

Vải địa kỹ thuật là vật liệu hỗ trợ đắc lực trong xây dựng, giúp nâng cao độ bền và hiệu quả thi công. Tuy nhiên, để phát huy tối đa công dụng, người thi công cần hiểu rõ kỹ thuật sử dụng, lựa chọn đúng chủng loại và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Phòng tránh sớm các lỗi phổ biến sẽ giúp giảm rủi ro, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho toàn bộ công trình.
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn