Mang-chong-tham-Henkel-Polybit-Bituplus-E

Màng Henkel Polybit Bituplus E

(Sản phẩm chưa có đánh giá)
Mã sản phẩm: Bituplus E
Giá bán: Liên hệ

Màng chống thấm Henkel Polybit Bituplus E|Chống thấm Hưng phát nhập khẩu và phân phối các loại Màng chống thấm uy tín, chất lượng, giá rẻ

Màng chống thấm Henkel Polybit Bituplus E

 

Màng chống thấm Bituplus E- là Màng chống thấm bitum SBS

Bituplus E là màng chống thấm bitum được sản xuất từ hỗn hợp giữa bitum và polyme SBS để tạo độ đàn hồi cao và đặc tính co giãn ở nhiệt độ thấp. Bitum polyme hóa phủ trên một lớp cốt ổn định kích thước bằng lưới polyeste kết dính không dệt. Màng chống thấm Bituplus E có cường độ chịu xé, chịu kéo căng tuyệt hảo và độ bền thủng cao. Linh hoạt và thích ứng cho các ứng dụng trên các cấu trúc có độ biến động cao.

 

ĐẶC TÍNH

Chịu áp suất  nước và hơi ẩm tuyệt hảo.

Ổn định kích thước dưới lực nén.

Khả năng co giãn tuyệt hảo. Thích nghi với các cấu trúc có độ biến động.

Kháng thủng.

Cường độ chịu xé và kéo căng tuyệt hảo.

Khả năng kháng nước và hóa chất cao.

Đàn hồi ở nhiệt độ thấp không co ngót.

 

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

Màng chống thấm Bituplus E được đặc biệt ứng dụng để chống thấm/chống ẩm cho các lĩnh vực:

Nền móng & Sàn bê tông

Tầng hầm.

Đầu cọc

Bể bơi và các công trình chứa nước.

Đường hầm.

Khu vực thường xuyên ẩm ướt (phòng tắm và nhà bếp)

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐẶC TÍNH

TRỊ SỐ

TIÊU CHUẨN

Sản phẩm

4180

4200

 

Khối lượng/diện tích (kg/m2)

4.0-4,3

4.0-4,3

DIN EN 1849-1

Cốt (polyester), [g/m2]

180

200

EN 29073-1

Nhiệt độ tan chảy lớp asphalt (R&B), [°C]
Thẩm thấu @25°C, (0.1mm)

Styrene Butadiene Styrene Polymer Modified Asphalt
>110
20-35

ASTM D 36

ASTM D 5

Độ bền kéo (L/T), [N/5cm]

750/550

800/600

DIN EN 12311-1

Độ giãn tại điểm gãy (L/T), [%]

35/45

35/45

DIN EN 12311-1

Bền xé (L/T), [N]

140/150

180/200

DIN EN 12310-1

>300/200

>350/250

ASTM D 5147/D4073

       
     

Bền thủng [N]

>450

>500

ASTM E 154

Chịu tải tĩnh

Tĩnh: L25

DIN EN 12730

Áp suất thủy tĩnh @ 5 bar (50m)

Không rò rỉ

BS EN 12390 (Part 8)

Hấp thụ nước (BSP), [%]

< 0.2

ASTM D 5147

Chịu nhiệt @100°C

Không chảy

DIN EN 52 123

Đàn hồi ở nhiệt độ thấp

-3°C to -10°C

ASTM D 5147

Ổn định kích thước, [%]

<1

ASTM D 6164

         

Các trị số trên có độ dung sai 5-20%


CUNG ỨNG

BITUPLUS E                                  4mm

1m x 10m                                         41kg

POLYPRIME SB

Thùng 20 lít và thùng 200 lít

BUTIBOARD                              3,2mm

6,0mm

2m x 0,95m                                    8,0 kg

2m x 1m                                        13,5kg

BITUPTAPE TS

10m x 50mm                                 0,6kg

 

Sản phẩm cùng loại
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây